Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn doubler” Tìm theo Từ (1.146) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.146 Kết quả)

  • Danh từ: gà trống tây,
  • / ´wɔblə /, Danh từ: người hay do dự, người hay lưỡng lự; người hay nghiêng ngả, Xây dựng: vòng đệm lắp nghiêng (bơm) bánh lệch tâm, bánh đảo,...
  • danh từ ( số nhiều), trận đánh đôi nam nữ,
  • thấu kính ghép đôi, vật kính kép,
  • lưỡng cực nửa sóng, ăng ten lưỡng cực, ăng ten ngẫu cực, double-doublet antenna, ăng ten lưỡng cực kép, double-doublet antenna, ăng ten ngẫu cực kép
  • ngẫu cực, lưỡng cực,
  • thấu kính ghép đôi, vật kính kép,
  • ngẫu lực đơn vị, lưỡng cực đơn vị,
  • / ´dʌbl´di:lə /, danh từ, kẻ hai mang, kẻ lá mặt lá trái, kẻ hai mặt,
  • / ´dʌbl´di:liη /, Danh từ: trò hai mang, trò lá mặt lá trái, trò hai mặt, Tính từ: hai mang, lá mặt lá trái, hai mặt, Kinh tế:...
  • Danh từ: tàu thuỷ hai boong, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe khách hai tầng, (hàng không) máy bay hai tầng cánh, bánh có hai lớp nhân, tàu thuỷ hai...
  • Nội động từ: bắt nhả máy hai lần ( ô-tô), nhả số kép,
  • Danh từ: ( hóa học) phân hủy phức tạp,
  • hai lưỡi, hai mỏ, hai rãnh,
  • / ´dʌbl¸edʒd /, Tính từ: hai lưỡi (dao...), (nghĩa bóng) hai lưỡi (vừa lợi vừa hại cho mình (như) dao hai lưỡi) (lý luận...), Cơ khí & công trình:...
  • Tính từ & phó từ: hết sức nhanh, rất nhanh, theo tốc độ bước chạy đều, Nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa...
  • cách dòng,
  • / ¸dʌbl´stɔp /, ngoại động từ, kéo cùng một lúc trên hai dây (đàn viôlông),
  • hình chữ i,
  • chương trình double space, hàng kép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top