Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn latter” Tìm theo Từ (2.059) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.059 Kết quả)

  • chất hữu cơ,
  • thư chào hàng,
  • / ´si:¸letə /, danh từ, giấy chứng minh, giấy thông hành (của một tàu trung lập trong chiến tranh),
  • Danh từ: Ấn phẩm (tài liệu in :báo chí.. có thể gửi qua bưu điện với giá hạ), vật liệu in, ấn phẩm,
  • thư chuẩn, thư mẫu,
  • phiếu chuyển, phiếu gửi, thư truyền đạt, thư kèm theo,
  • chữ đứng,
  • thư (danh mục) chuyển,
  • thư của ông,
  • / 'bʌtə /, Danh từ: bơ, lời nịnh hót; sự bợ đỡ, sự nịnh nọt đê tiện, Ngoại động từ: phết bơ vào; xào nấu với bơ; thêm bơ vào, bợ đỡ,...
  • / ´ka:stə /, Danh từ: thợ đúc, bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ( (cũng) castor), bánh xe nhỏ (ở chân bàn ghế...), Ô tô: góc caster(là góc...
  • / ´flitə /, Nội động từ: bay chuyền; bay qua bay lại, Từ đồng nghĩa: verb, beat , flop , flutter , waggle , wave , flicker , flit , hover , flap , sail , wing
  • Danh từ: Ánh sáng lấp lánh, sự lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ, Nội động từ: lấp lánh, rực...
  • / ´lætəli /, Phó từ: về sau; về cuối (đời người, thời kỳ), gần đây, mới đây, Từ đồng nghĩa: adverb, after , afterward , afterwards , next , subsequently...
  • / ´lintə /, Danh từ: máy để khử ơ bông, ( số nhiều) xơ bông,
  • / ˈlɒtəri /, Danh từ: cuộc xổ số, Điều may rủi, Từ đồng nghĩa: noun, a lottery ticket, tấm vé số, chance , door prize , gambling , game of chance , lotto...
  • / ´bæntə /, Danh từ: sự nói đùa, sự giễu cợt, Động từ: nói đùa, giễu cợt, Từ đồng nghĩa: noun, verb, badinage ,...
  • dụng cụ đo độ nghiêng, Địa chất: dụng cụ đo độ nghiêng, máy đo độ nghiêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top