Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give a hard time” Tìm theo Từ (9.541) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.541 Kết quả)

  • thời kỳ khó khăn,
  • cạc cứng, thẻ cứng,
  • tang dao,
  • bớt giá, cho chiết khấu,
  • gọi điện thoại,
  • cạc định giờ, thẻ định giờ, lịch trình, thẻ ghi giờ làm việc, phiếu chấm công, phiếu thời gian thao tác,
  • / ´taim¸ka:d /, danh từ, sổ chấm công, sổ ghi số giờ làm việc (như) time-book,
  • Thành Ngữ:, to live hard, o live rough
  • thời gian khô cứng,
  • Thành Ngữ:, to give somebody a free hand, để cho ai toàn quyền hành động
  • Thành Ngữ:, to give someone a big hand, nhiệt liệt hoan nghênh ai
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
  • Thành Ngữ:, to give sb a high old time, tiếp đón ân cần
  • cho gia hạn một năm,
  • Thành Ngữ:, have/give sb a high old time, như high
  • Thành Ngữ:, to give a gasp, há hốc miệng ra (vì kinh ngạc)
  • Thành Ngữ:, not give a shit, không hề quan tâm, không hề để ý
  • Thành Ngữ:, not give a toss, không hề quan tâm, để ý
  • Thành Ngữ:, to give a back, back
  • bỏ kinh doanh, làm ăn, giao dịch, ngưng hoạt động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top