Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go-that-a-way” Tìm theo Từ (7.561) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.561 Kết quả)

  • / θɔ: /, Danh từ: sự tan (của tuyết), thời tiết nóng làm tan băng, (nghĩa bóng) sự mạnh dạn lên; sự hết dè dặt lạnh lùng (trong thái độ), Ngoại động...
  • tạm nghỉ việc,
  • / gɔ:t /, Danh từ: bậc bước xuống bến trên bờ hồ, hẻm núi, rãnh núi ( ấn độ), bãi hoả thiêu,
  • Idioms: to go back the same way, trở lại con đường cũ
  • Thành Ngữ:, to go the way of nature, o go to one's last (long) home
  • Thành Ngữ:, things that go bump in the night, tiếng động gây nỗi kinh hoàng
  • phần xe chạy,
  • định hạn chất hàng xuống tàu, số ngày bốc dỡ,
  • Thành Ngữ:, to draw a line at that, làm d?n m?c nhu v?y thôi; nh?n d?n m?c nhu v?y thôi
  • , a game that two can play , two can play at that game, trò bịp bợm có thể bị chính nạn nhân giáng trả
  • thẩm định trước... theo cách mà...
  • Idioms: to go on a pilgrimage, Đi hành hương
  • Idioms: to go on a voyage, đi du lịch xa bằng đường biển
  • Thành Ngữ:, to go for a burton, bị diệt, bị thất bại
  • Thành ngữ: a foul morn may turn to a fair day, sau cơn mưa trời lại sáng
  • Idioms: to go for a spin, Đi dạo chơi
  • Idioms: to go for a swim, Đi bơi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top