Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On target” Tìm theo Từ (3.982) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.982 Kết quả)

  • a group of people that a product is aimed at; advertising of the appeal to this group. ex: you can't sell a product if you don't know the target market.,
  • sự chọn lựa mục tiêu thị trường,
  • hàng trên thị trường,
  • / 'ta:git /, Danh từ: bia; mục tiêu; đích (để bắn), kết quả nhằm tới, mục tiêu, (ngành đường sắt) cọc tín hiệu (cắm ở đường ghi), (từ cổ,nghĩa cổ) khiên nhỏ, mộc...
  • sự đổ xô vào thị trường chứng khoán,
  • ngày khởi sự (hoặc thoàn thành) dự định, thời gian dự kiến,
  • cố ý làm cho thị trường (cổ phiếu) xuống giá mạnh,
  • bán phá giá trên thị trường,
  • đưa ra thị trường bán (cổ phiếu công ty),
  • / ´pa:dʒit /, Danh từ: lớp vữa trát tường, Ngoại động từ: trát vữa (tường...), Xây dựng: lớp trát tường, Kỹ...
  • / ´ga:git /, Danh từ: (thú y học) bệnh viêm họng (lợn); bệnh viêm vú (bò, cừu...)
  • sản xuất quy mô lớn,
  • ,
  • với tỉ lệ phóng đại, đại quy mô,
  • / on /, Giới từ: trên, ở trên, mang theo (người), Ở sát, ở ven, dựa trên, dựa vào, căn cứ vào, vào ngày, vào lúc, lúc khi, vào, về phía, bên, hướng về phía, nhằm về (không...
  • mục tiêu phức hợp,
  • bia băng,
  • đích trong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top