Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rewarded” Tìm theo Từ (93) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (93 Kết quả)

  • sự phát tiếng nói đã thu,
  • máy thông báo, máy thông báo ghi sẵn,
  • thiết bị phát tiếng nói đã thu,
  • mức nước cao nhất ghi được,
  • mực nước thấp nhất ghi được,
  • sự phát tiếng nói đã thu,
  • thiết bị phân bố thông tin ghi được,
  • giành được hợp đồng,
  • Idioms: to be remanded for a week, Đình lại một tuần lễ
  • Idioms: to have one 's due reward, Được phần thưởng xứng đáng
  • Thành Ngữ:, virtue is its own reward, (tục ngữ) đức hạnh tự nó đã là một phần thưởng
  • Idioms: to be a retarder of progress, nhân tố làm chậm sự tiến bộ
  • Idioms: to be robbed of the rewards of one 's labo (u)r, bị cướp mất phần thưởng của công lao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top