Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spilled” Tìm theo Từ (350) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (350 Kết quả)

  • công nhân (kỹ thuật) lành nghề, thợ lành nghề,
  • đã khoan,
  • Tính từ: có vỏ, có mai, có mu, có nhiều vỏ sò, Đã bóc vỏ, đã lột vỏ (đậu),
  • có rãnh then, then hoa, được cắt rãnh then, rãnh then,
  • / spɔild /, Nghĩa chuyên ngành: hỏng, phế phẩm, Từ đồng nghĩa: adjective, machine - spoiled time, thời gian máy hỏng, spoiled casting, phế phẩm đúc, self-indulgent...
  • Tính từ: Được đào tạo đặt biệt, có khả năng đặc biệt (không bằng thợ lành nghề), công việc đặc biệt (cho những người...
  • chuyên viên lành nghề,
  • công việc chuyên môn,
  • bê tông đã bị tách lớp (bị bóc lớp),
  • / gild /,
  • / mild /, Xây dựng: được nghiền, Kỹ thuật chung: được cán, được phay, được tán, Kinh tế: đập, nghiền,
  • Tính từ: có xương sống, có gai, có ngạnh (cá),
  • viêmnhỏ,
  • đã tắt, được cán là, được làm lặng,
  • / fild /, Hóa học & vật liệu: đầy, Xây dựng: được lấp đầy, được đổ ngập, được làm đầy, được rót ngập, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top