Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Springtime of life” Tìm theo Từ (23.727) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.727 Kết quả)

  • / ´spriη¸taim /, Danh từ: thời kỳ mùa xuân (như) springtide, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, the blossom on the trees looks lovely in ( the ) springtime, hoa trên...
  • / ´spriη¸taid /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) thời kỳ mùa xuân (như) springtime, Từ đồng nghĩa: noun, seedtime , springtime
  • / ´spriη¸laik /, tính từ, như mùa xuân,
"
  • Danh từ: Đường nối liền hai điểm đối nhau khi cái vòm bắt đầu vươn lên,
  • lũ mùa xuân,
  • dây bảo vệ, dây an toàn,
  • / ´laif¸lain /, danh từ, dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); dây cứu đắm (ở lan can trên tàu thuỷ), Đường số mệnh (trên bàn tay), Đường giao thông huyết mạch,
  • cáp nâng thang máy,
  • sự sống nhân tạo, đời sống nhân tạo,
  • đường có (điện) áp, đường dây có điện,
  • súng bắn dây cứu,
  • nhu yếu phẩm,
  • tài sản đất đai chiếm hữu suốt đời,
  • cách sinh hoạt, lối sống,
  • tuổi thọ (kỹ thuật),
  • tiền cho vay,
  • Thành Ngữ:, time of life, tu?i (c?a ngu?i)
  • Thành Ngữ:, walk of life, tầng lớp xã hội
  • chất lượng đời sống,
  • Danh từ: hà hơi thổi ngạt, hành động làm cho sống lại, nụ hôn cứu sống (phương pháp miệng áp miệng) hô hấp nhân tạo cấp cứu thực hiện miệng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top