Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turn inside-out” Tìm theo Từ (2.794) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.794 Kết quả)

  • rửa trôi [sự rửa trôi],
  • giao dịch hai bước,
  • / 'wɔ:kaut /, Danh từ: cuộc bãi công bất ngờ của công nhân,
  • đề phòng, coi chừng, Kỹ thuật chung: coi chừng, đề phòng, Từ đồng nghĩa: verb, watch
  • Danh từ: sự tính toán (lợi nhuận); sự tính toán kết quả, sự giải (bài toán), sự vạch ra (kế hoạch); sự vạch ra những chi tiết,...
  • phóng to, thu nhỏ,
  • / ´ɔ:l¸aut /, tính từ & phó từ, dốc hết sức, dốc toàn lực, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an all-out attack, một cuộc tấn...
  • , b: oh, he got mad drunk and assed out on the couch., if the guy in front of you bought the last one, then you're just assed out.
  • Danh từ: sự tắt đèn, sự kín ánh đèn; thời gian tối hoàn toàn (ở (sân khấu), lúc phòng không), sự thoáng ngất đi, sự thoáng mất...
  • tia lửa hàn, Điện lạnh: thổi tắt, Điện: tắt (hồ quang), Điện lạnh: triệt, Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ: sự ăn cơm tháng ở ngoài, sự sắp xếp trẻ em nghèo vào ở nhờ các gia đình,
  • đem ra, phát hành ( sách ), Từ đồng nghĩa: verb, bring to light , emphasize , expose , highlight , introduce , publish , utter , bring
  • sự dừng cháy,
  • số liệu ra, dữ liệu xuất,
  • dữ liệu ra,
  • quay số ra,
  • Trở nên hiếm,ít dần rồi tuyệt chủng,biến mất:,
  • trích ra, khai thác, lấy ra, việc rút ra (tiền gửi),
  • sự bắt đầu lên cao,
  • Danh từ: cửa hàng bán thức ăn mang về ( (cũng) gọi là take-away),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top