Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Run circles around” Tìm theo Từ | Cụm từ (104.351) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tiếp xúc ngoài, externally tangent circle, các vòng tròn tiếp xúc ngoài, externally tangent circles, các vòng tròn tiếp xúc ngoài
  • các vòng tròn tiếp xúc, vòng tròn tiếp xúc, externally tangent circles, các vòng tròn tiếp xúc ngoài, externally tangent circles, các vòng tròn tiếp xúc ngoài
  • Toán & tin: (đại số ) đồng dư, tương đẳng; (hình học ) doàn; sự so sánh, đồng dư thức, congruance of circles, đoàn vòng tròn, congruance of curves, đoàn đường cong, congruance...
  • / kənˈsɛntrɪk /, Tính từ: Đồng tâm, Toán & tin: conic đồng tâm, Kỹ thuật chung: đồng tâm, concentric circles, vòng tròn...
  • Danh từ: sự thích hợp, sự phù hợp, (toán học) đoàn, (toán học) đồng dư; tương đẳng, congurence of circles, đoàn vòng tròn, congurence group, nhóm đồng dư, congurence of figures,...
  • Thành Ngữ: Thành Ngữ:, to throw one's weight about/around, (thông tục) cư xử một cách kiêu căng hùng hổ, to throw one's weight about/around, (thông tục) cư xử...
  • / ´tə:n¸raund /, như turn-around,
  • / pænəˈræmɪk /, Tính từ: có tính cách bao quát; có tính chất toàn cảnh, Từ đồng nghĩa: adjective, panoramic view of a hill, toàn cảnh quả đồi, all-around...
  • Thành Ngữ:, to flutter about/across/around, bay nhẹ nhàng
  • Thành Ngữ:, to bugger about/around, làm trò ngu xuẩn
  • Thành Ngữ:, to bugger sb about/around, đối xử tệ bạc với ai
  • Thành Ngữ:, order somebody about/around, sai ai chạy như cờ lông công; sai ai luôn miệng
  • Thành Ngữ:, to goof about/around, cư xử ngu xuẩn
  • Thành Ngữ:, to frig about/around, làm việc linh tinh
  • / fridʒ /, nội động từ, to frig about/around, làm việc linh tinh
  • / snu:p /, Danh từ: sự chỏ mũi vào việcc của ai; sự rình mò, Ngoại động từ: ( + into) chỏ mũi vào, dò hỏi, dính mũi vào, ( + about/around) rình mò,...
  • / ´boult¸houl /, Danh từ: lỗ để con vật chui vào trốn, nơi ẩn náu; nơi lui về để nghỉ ngơi, ẩn dật, Kỹ thuật chung: lỗ bulông, bolt-hole circle,...
  • / ´brɔ:d¸spektrəm /, Y học: kháng sinh phổ rộng, Từ đồng nghĩa: adjective, all-around , all-inclusive , all-round , broad , comprehensive , expansive , extended , extensive...
  • nội tiếp, nội tiếp, inscribed angle, góc nội tiếp, inscribed circle, vòng tròn nội tiếp, inscribed circle, vòng (tròn) nội tiếp, inscribed circle ( ofa triangle ), vòng tròn...
  • Danh từ: vòng tròn bao quanh một hình cầu, sao cho đường kính của nó đi qua tâm hình cầu, vòng tròn lớn, great circle horizon direction, hướng chân trời (vòng tròn lớn), great circle...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top