- Từ điển Anh - Anh
Jill
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun ( sometimes initial capital letter ) Slang .
a girl or young woman.
a sweetheart.
Các từ tiếp theo
-
Jillion
an indefinitely vast number; zillion., of or noting such a quantity, noun, a jillion problems ., million , multiplicity , ream , trillion -
Jilt
to reject or cast aside (a lover or sweetheart), esp. abruptly or unfeelingly., a woman who jilts a lover., verb, verb, keep , love, break off * , coquette... -
Jim
the fifth letter of the arabic alphabet. -
Jim-crow
favoring or supporting jim crow., for blacks only, a planing machine with a reversing tool, to plane both ways., a jim -crow school . -
Jim-crowism
upholding or practicing discrimination against and segregation of black people, jim crow laws ; a jim crow town . -
Jim-dandy
of superior quality; excellent, something of superior quality or that is an excellent example of its kind, a jim -dandy sports car ., the new infirmary... -
Jim-jams
noun, fidget , jump , shiver , tremble -
Jim crow
a practice or policy of segregating or discriminating against blacks, as in public places, public vehicles, or employment., disparaging and offensive .... -
Jimp
slender; trim; delicate., scant; barely sufficient. -
Jimson weed
a coarse, rank-smelling weed, datura stramonium, of the nightshade family, having oaklike, poisonous leaves and tubular white or lavender flowers.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Space Program
201 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemBikes
725 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemMammals II
315 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Công Ty Điện Lạnh Thanh Hải Châu vừa hoàn thành xong công trình Thi công lắp đặt máy lạnh âm trần của hãng Midea MCD1-50CRN8 5.5HP Tại cho công ty HERCULES (Việt Nam) tại Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương. Quý khách hãy cùng xem qua những hình ảnh thực tế được ghi lại từ công trình bên dưới đây nhé !♦ Trước tiên có một vài thông tin xin được gửi đến quý khách:- Máy lạnh âm trần Midea MCD1-50CRN8 5.5HP sử dụng chất làm lạnh gas R32, 1 chiều lạnh. Sản phẩm mới ra mắt thị trường 2022... Xem thêm.
-
Máy lạnh multi Mitsubishi Heavy là hệ thống điều hòa đa kết nối sử dụng 1 dàn nóng kết hợp nhiều dàn lạnh thiết kế giống hay khác nhau. Thiết kế đa dạng, chức năng điều khiển linh hoạt, hiện đại và sử dụng đơn giản, thích hợp lắp ở những phòng có diện tích nhỏ, như các căn họ chung cư không có chỗ để cục nóng, là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi gia đình.✤ Ưu - nhược điểm máy lạnh multi Mitsubishi Heavy• Ưu điểm :- Tiết kiệm không gian tối đa : hiện nay, các căn hộ thường có kiến trúc... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!