- Từ điển Anh - Nhật
1000 pieces of gold
n
せんきん [千鈞]
せんきん [千金]
Các từ tiếp theo
-
1000 pounds
n せんきん [千鈞] せんきん [千金] -
1000 ri
n-adv,n-t せんり [千里] -
1000 ryou (an old Japanese coin)
n せんりょう [千両] -
1000 yen
Mục lục 1 n 1.1 せんきん [千鈞] 1.2 せんきん [千金] 1.3 せんえん [千円] n せんきん [千鈞] せんきん [千金] せんえん... -
100 famous views
n ひゃっけい [百景] -
100 poems by 100 famous poets
n ひゃくにんいっしゅ [百人一首] -
100th birthday anniversary
n せいたんひゃくねん [生誕百年] -
10E4:1 odds
adv,n まんいち [万一] -
10^-1
pref デシ -
10^-12
n ピコ
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Mammals I
445 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemHouses
2.219 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemMammals II
316 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemAir Travel
283 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"