- Từ điển Anh - Nhật
A countermeasure
n
たいこうさく [対抗策]
たいおうさく [対応策]
Xem thêm các từ khác
-
A counterproposition
n ぎゃくめいだい [逆命題] -
A counting game
n かずとり [数取り] -
A counting machine
n けいすうかん [計数管] -
A couple
n ひとつがい [一番] カップル -
A couple of lovebirds
exp おしどりふうふ [おしどり夫婦] -
A couple strangely but happily united
n あいえんきえん [合縁奇縁] -
A coupler
n つぎて [継ぎ手] -
A court banquet
n ぎょえん [御宴] -
A courtier
n ちょうしん [朝臣] -
A cracked pot
n われなべ [破れ鍋] われなべ [割れ鍋] -
A crease
n おれめ [折れ目] -
A crease (i.e. in trousers)
n おりめ [折目] おりめ [折り目] -
A crescent moon
n しんげつ [新月] -
A criminal
n きょうじょうもち [凶状持ち] きょうじょうもち [兇状持ち] -
A critical (touch and go) situation
n いっしょくそくはつ [一触即発] -
A critical biography
n ひょうでん [評伝] -
A cross
adj-no,n じゅうもんじ [十文字] -
A crossbreed
n こうはいしゅ [交配種] -
A crowd
Mục lục 1 n 1.1 ひとむれ [一群れ] 1.2 ひとむら [一叢] 1.3 いちぐん [一群] n ひとむれ [一群れ] ひとむら [一叢] いちぐん... -
A crown
n はち [鉢]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.