- Từ điển Anh - Nhật
A disgrace or dishonor
n
かおよごし [顔汚し]
Xem thêm các từ khác
-
A dish (of food)
n ひとさら [一皿] -
A dish (type of food)
n しょくぜん [食膳] -
A dish of vegetables
n やさいひとさら [野菜一皿] -
A dispute
n けいそう [繋争] -
A dispute over water rights
n みずあらそい [水争い] -
A district
n いっく [一区] -
A divider
n なかじきり [中仕切り] -
A diviner
n うらやさん [占算] -
A do-it-yourself store
abbr ドイト -
A dock
n せんきょ [船渠] -
A doctrinaire
n くうろんか [空論家] -
A document
n かきもの [書き物] いっさつ [一札] -
A dose
n いっぷく [一服] -
A doubt still remains
vs なおぎもんがそん [猶疑問が存] -
A draft
Mục lục 1 n 1.1 ふきぬけ [吹き抜け] 1.2 ひとくち [一口] 1.3 ひとくち [ひと口] n ふきぬけ [吹き抜け] ひとくち [一口]... -
A drag (acting as ~)
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 あしでまとい [足手纏い] 1.2 あしでまとい [足手まとい] 1.3 あしてまとい [足手纏い] 1.4 あしてまとい... -
A drain with an oblong cross-section
n かんきょ [函渠] -
A draw (in competition)
n ひきわけ [引分け] ひきわけ [引き分け] -
A draw curtain
n ひきまく [引き幕] -
A dream
n いちむ [一夢]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.