Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

A flower-bedecked vehicle

n

はなじどうしゃ [花自動車]

Xem thêm các từ khác

  • A flowerpot

    n はち [鉢]
  • A flunky

    n はっぽうびじん [八方美人]
  • A focus

    n ピント
  • A foil

    n ひきたてやく [引き立て役]
  • A fold

    Mục lục 1 n 1.1 おれめ [折れ目] 1.2 おりめ [折目] 1.3 おりめ [折り目] n おれめ [折れ目] おりめ [折目] おりめ [折り目]
  • A fold or crease

    n おれくち [折れ口]
  • A follower

    n ふくぞく [服属] ずいじゅうしゃ [随従者]
  • A fool

    Mục lục 1 n 1.1 どんぶつ [鈍物] 1.2 こばか [小馬鹿] 1.3 うつけもの [呆気者] n どんぶつ [鈍物] こばか [小馬鹿] うつけもの...
  • A foolish or stupid look

    n まぬけづら [間抜け面]
  • A foothill

    n はやま [端山]
  • A footrace

    n とほきょうそう [徒歩競走]
  • A footstool

    n つぎだい [継ぎ台]
  • A form

    n ものかげ [物影]
  • A fort

    n いちるい [一塁]
  • A fortune

    n しんしょう [身上]
  • A foundry

    n ちゅうぞうしょ [鋳造所]
  • A fountain

    n ふきあげ [吹き上げ]
  • A fourth

    n しはんぶん [四半分]
  • A fragment

    n いっこ [一個]
  • A frame

    n フレーム
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top