- Từ điển Anh - Nhật
A gang
Xem thêm các từ khác
-
A garrison
n しゅびたい [守備隊] -
A gathering of many beautiful women
n ひゃっかりょうらん [百花繚乱] -
A general
n いっしょう [一将] -
A general retreat
n そうたいきゃく [総退却] -
A general strike
n そうひぎょう [総罷業] -
A general trading company
n そうごうしょうしゃ [総合商社] -
A generation
Mục lục 1 n 1.1 いっせい [一世] 1.2 いっせ [一世] 1.3 いちだい [一代] 2 n-adv,n-t 2.1 いっせい [一生] 2.2 いっしょう [一生]... -
A genius
n えいしゅん [英俊] -
A giant
n おおにゅうどう [大入道] -
A gift
n ひきもの [引き物] -
A glance
Mục lục 1 n 1.1 いちらん [一覧] 1.2 いちべつ [一瞥] 2 n-adv,n-t 2.1 ひとめ [一目] 2.2 ひとめ [ひと目] 2.3 いちもく [一目]... -
A glance or glimpse
n べっけん [瞥見] -
A glimpse
Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 いっけん [一見] 2 n-adv,n-t 2.1 ひとめ [一目] 2.2 ひとめ [ひと目] 2.3 いちもく [一目] 2.4 いちもく... -
A glow
n ほてり [熱り] ほてり [火照り] -
A gold case
n きんがわ [金側] -
A gold mine
n きんけつ [金穴] -
A gold quarter ryou
n いちぶきん [一歩金] いちぶきん [一分金] -
A golden rule
n きんかぎょくじょう [金科玉条] -
A good-for-nothing
n みそっかす [味噌っ滓] -
A good citizen
n まにんげん [真人間]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.