- Từ điển Anh - Nhật
A large serving
n
おおもり [大盛り]
Xem thêm các từ khác
-
A lasso
n なげなわ [投げ縄] -
A late bloomer
n ばんせい [晩成] ばんじゅく [晩熟] -
A late frost
n ばんそう [晩霜] -
A lathe operator
n せんばんこう [旋盤工] -
A lattice ceiling
n くみてんじょう [組み天井] -
A laugh
n しょうせい [笑声] いっしょう [一笑] -
A laughingstock
n ものわらい [物笑い] -
A lavish feast
n おおばんぶるまい [大盤振舞] -
A law
Mục lục 1 n 1.1 りつれい [律令] 1.2 りつりょう [律令] 1.3 おきて [掟] n りつれい [律令] りつりょう [律令] おきて [掟] -
A lay Buddhist
n こじ [居士] -
A layoff
n いちじかいこ [一時解雇] -
A lead mine
n えんこう [鉛鉱] -
A leading player
n いちまいかんばん [一枚看板] -
A leading question
n ゆうどうじんもん [誘導尋問] -
A leaf
n いちよう [一葉] -
A lean-to
n さしかけごや [差し掛け小屋] -
A lease
n ちんたいしゃくけいやく [賃貸借契約] -
A lecture
n せっぽう [説法] -
A letter
Mục lục 1 n 1.1 かりのふみ [雁の文] 1.2 かりのつかい [雁の使い] 1.3 かりのたより [雁の便り] 1.4 いっしょ [一書] 1.5... -
A letter breaking off relations
n ぜっこうじょう [絶交状]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.