- Từ điển Anh - Nhật
A monopoly
n
いって [一手]
Xem thêm các từ khác
-
A month or older
n つきおくれ [月遅れ] つきおくれ [月後れ] -
A mood
n いっぴんいっしょう [一顰一笑] -
A moorage
n ふながかり [船掛かり] -
A morning bath
n あさゆ [朝湯] あさぶろ [朝風呂] -
A morning breeze
n あさかぜ [朝風] -
A morning drink (of sake)
n あさざけ [朝酒] -
A motion
n モーション どうぎ [動議] -
A mountain
n ひとやま [一山] いっさん [一山] -
A mountain hunt
n やまがり [山狩り] -
A mountain of
n やまなす [山成す] -
A move (in game)
n いって [一手] -
A move (in shogi, chess etc. ~)
n さして [指し手] -
A mud wall with a roof
n ついじ [築地] -
A mummy (pt: mirra)
n ミイラ -
A murder
n たさつ [他殺] ころし [殺し] -
A musical instrument
n なりもの [鳴り物] -
A must
n ひっけんのもの [必見の物] -
A must-see
n ひっけん [必見] -
A must to buy
n かわんである [買わんである] -
A muster
n きゅうごう [鳩合] きゅうごう [糾合]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.