- Từ điển Anh - Nhật
A person who always has to have his say
n
いちげんこじ [一言居士]
Xem thêm các từ khác
-
A person who decides
n きめて [決め手] -
A person who has escaped death
n しにぞこない [死に損ない] -
A person who is made to do things or go get things for someone else
Mục lục 1 n 1.1 つかいっぱしり [使いっぱしり] 2 n,abbr 2.1 ぱしり n つかいっぱしり [使いっぱしり] n,abbr ぱしり -
A person whose services are at the disposal of another
n おさきぼう [御先棒] おさきぼう [お先棒] -
A person without a single relative
n てんがいこどく [天涯孤独] -
A personal airplane
n せんようき [専用機] -
A personal guard or bodyguard
n しんえいへい [親衛兵] -
A petition
n けんぱくしょ [建白書] -
A petty swindler
n すんしゃくさぎ [寸借詐欺] -
A phrase (verse, line)
n いっく [一句] -
A piece
Mục lục 1 n 1.1 いっぺん [一片] 1.2 いっこ [一箇] 1.3 いっこ [一個] 2 n-adv 2.1 いっちょう [一丁] n いっぺん [一片] いっこ... -
A piece of wood (cut from a larger piece)
n きぎれ [木切れ] -
A pile
n ひともり [一盛り] -
A pile (of something)
n ひとやま [一山] いっさん [一山] -
A pillory
n くびかせ [首枷] -
A pinch
n ピンチ -
A pinch (of something)
Mục lục 1 n 1.1 ひとつまみ [一撮み] 1.2 ひとつまみ [一撮] 1.3 ひとつまみ [一摘み] n ひとつまみ [一撮み] ひとつまみ... -
A pinch of earth
n さつど [撮土] -
A pink
n なでしこ [撫子] -
A pink (the flower)
n やまとなでしこ [大和撫子] せきちく [石竹]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.