- Từ điển Anh - Nhật
A rash and blind act
n
けいきょもうどう [軽挙妄動]
Xem thêm các từ khác
-
A ray (of hope)
n いちどう [一道] -
A ray gun
n こうせんじゅう [光線銃] -
A ray or sliver (of hope)
n いちる [一縷] -
A reactionary
n はんどうしゅぎしゃ [反動主義者] はんどうか [反動家] -
A reading circle
n どくしょかい [読書会] -
A reading room
n どくしょしつ [読書室] -
A ready critic
n いちげんこじ [一言居士] -
A realist
n しゃじつしゅぎしゃ [写実主義者] げんじつしゅぎしゃ [現実主義者] -
A ream (of paper)
n いちれん [一連] -
A reason
n いちり [一理] いちぎ [一義] -
A reciprocal treaty
n ごけいじょうやく [互恵条約] -
A recommendation
n おこえがかり [御声掛かり] おこえがかり [お声掛かり] -
A region
n いったい [一帯] -
A rejection
n ひとけり [一蹴り] いっしゅう [一蹴] -
A relative
Mục lục 1 n 1.1 しんきん [親近] 1.2 えんつづき [縁続き] 1.3 えんせき [縁戚] n しんきん [親近] えんつづき [縁続き]... -
A relative evaluation
n そうたいひょうか [相対評価] -
A relay station
n ちゅうけいきょく [中継局] -
A rentier (one who lives on investment interest)
n きんりせいかつしゃ [金利生活者] -
A repatriate
n ひきあげしゃ [引き揚げ者] -
A repeater
n れんぱつじゅう [連発銃]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.