- Từ điển Anh - Nhật
A rice steamer
n
ごはんむし [御飯蒸し]
ごはんむし [ご飯蒸し]
Xem thêm các từ khác
-
A right circular cone
n ちょくえんすい [直円錐] -
A right whale
n せみくじら [背美鯨] -
A riot
n いっき [一揆] -
A rival horse or candidate
n たいこうば [対抗馬] -
A roar
n いっかつ [一喝] -
A roaring business (doing ~)
n せんきゃくばんらい [千客万来] せんかくばんらい [千客万来] -
A rolling stone gathers no moss
exp てんせきこけをしょうぜず [転石苔を生ぜず] -
A rosary
n じゅずいちれん [数珠一連] -
A rough
n あばれんぼう [暴れん坊] -
A round
Mục lục 1 n 1.1 ひとめぐり [一巡り] 1.2 ひとめぐり [一周] 1.3 いっしゅう [一周] 1.4 いちじゅん [一巡] 2 n-adv 2.1 ひとまわり... -
A round-trip ticket
n おうふくきっぷ [往復切符] -
A round of inspection (making ~)
n,vs じゅんさつ [巡察] -
A rout
n そうくずれ [総崩れ] -
A route or passage
n れきてい [歴程] -
A row
n いちれつ [一列] -
A rowdy
n あくたれ [悪たれ] -
A rubdown with a dry towel
n かんぷまさつ [乾布摩擦] -
A rule
n しゃく [尺] -
A rumor that appears to be quite true
n うわさどおり [噂通り] -
A run
n ひとはしり [一走り] ひとっぱしり [一っ走り]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.