- Từ điển Anh - Nhật
A sales clerk
n
てだい [手代]
Xem thêm các từ khác
-
A salver
n いちじょう [一錠] -
A saturated compound
n ほうわかごうぶつ [飽和化合物] -
A saturated solution
n ほうわようえき [飽和溶液] -
A scale
n しゃく [尺] -
A scandalous scene
n ひゃっきやこう [百鬼夜行] ひゃっきやぎょう [百鬼夜行] -
A scatter
n ばらつき -
A scene
n ひとこま [一駒] -
A scheme
n,vs もくろみ [目論見] もくろみ [目論み] -
A scholar beholden to the government
n ごようがくしゃ [御用学者] ごようがくしゃ [ご用学者] -
A school
n まなびや [学び舎] いっぱ [一派] -
A school of ballad drama
n きよもとぶし [清元節] -
A scolding
n おめだま [御目玉] おめだま [お目玉] -
A scoop
n とくだね [特種] -
A scout
n ものみ [物見] -
A scrapbook
n きりぬきちょう [切り抜き帳] -
A scrape (with another vehicle) (have ~)
n せっしょくじこ [接触事故] -
A scrawl
n なぐりがき [殴り書き] かなくぎりゅう [金釘流] -
A screen
Mục lục 1 n 1.1 ついたて [衝立て] 1.2 ついたて [衝立] 1.3 えいしゃまく [映写幕] n ついたて [衝立て] ついたて [衝立]... -
A scribble
n なぐりがき [殴り書き] -
A scroll
n いっぷく [一幅]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.