- Từ điển Anh - Nhật
A short time
Mục lục |
adv,int,uk
ちょいと [鳥渡]
ちょいと [一寸]
adv,uk
やや [稍]
ateji,adv,int,uk
ちょっと [鳥渡]
ちょっと [一寸]
n
いちにちへんじ [一日片時]
Xem thêm các từ khác
-
A short time later
exp しばらくすると [暫くすると] -
A shot of the elbow
n ひじでっぽう [肘鉄砲] -
A shoulder tuck (with reference to clothing ~)
n かたあげ [肩上げ] -
A shout
n ひとこえ [一声] いっせい [一声] -
A show
n みせもの [見世物] えんげいかい [演芸会] -
A shrewd or capable person
n びんわんか [敏腕家] -
A shrine festival
n かんなめさい [神嘗祭] -
A side (of a triangle)
n いっぺん [一辺] -
A sidereal year
n こうせいねん [恒星年] -
A sidetrack
n たいひせん [待避線] -
A sigh
Mục lục 1 io,n,uk 1.1 ためいき [溜息] 2 n,uk 2.1 ためいき [溜め息] 2.2 ためいき [ため息] io,n,uk ためいき [溜息] n,uk ためいき... -
A sight
n みもの [見物] -
A signatory nation
n ちょういんこく [調印国] -
A signet (ring)
n みとめいん [認め印] -
A silver quarter ryou
n いちぶぎん [一歩銀] いちぶぎん [一分銀] -
A simple meal
n いちじゅういっさい [一汁一菜] -
A single-family lineage
n いっけい [一系] -
A single crop
n いちもうさく [一毛作] -
A single letter or character
n いっていじ [一丁字] いっちょうじ [一丁字] -
A single life
Mục lục 1 n 1.1 ひとりぐらし [独り暮らし] 1.2 ひとりぐらし [一人暮らし] 1.3 ひとりぐらし [一人暮し] 1.4 ひとりぐらし...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.