- Từ điển Anh - Nhật
A slice
n
ひときれ [一切れ]
いっぺん [一片]
Xem thêm các từ khác
-
A slight
adj-na,n ないがしろ [蔑ろ] -
A slight effort
n いっきょしゅいっとうそく [一挙手一投足] -
A slight wound
n あさで [浅手] -
A slit in the back of a garment
n せわり [背割り] -
A slow walker
adj-na,n あしよわ [足弱] -
A slump
n なかだるみ [中弛み] -
A slut
adj だらしない -
A sly old dog
n うみせんやません [海千山千] -
A small business
n こあきない [小商い] -
A small force
n こぜい [小勢] -
A small kindness
n しょうぜん [小善] -
A small loan
n すんしゃく [寸借] -
A small pine
n ひめこまつ [姫小松] -
A small sum
n いっしはんせん [一紙半銭] -
A small token of appreciation
n はくし [薄志] -
A small world
n しょうてんち [小天地] -
A smattering
n かたこと [片言] -
A smile
n ほおえみ [頬笑み] いっしょう [一笑] -
A smile or a frown
n いっぴんいっしょう [一顰一笑] -
A smith
n かじや [鍛冶屋]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.