- Từ điển Anh - Nhật
Ability to concentrate
n
しゅうちゅうりょく [集中力]
Xem thêm các từ khác
-
Ability to earn a living
n せいかつりょく [生活力] -
Ability to fit into any situation
n ふへんだとうせい [普遍妥当性] -
Ability to get things done
n じっこうりょく [実行力] -
Ability to make plans
n きかくせい [企画性] -
Ability to read and understand
n どっかいりょく [読解力] -
Ability to think
n しこうりょく [思考力] -
Ability to wake up
n ねおき [寝起き] -
Ability to write
n ひつりょく [筆力] -
Abitrator
n とめやく [留め役] -
Abject
Mục lục 1 adj 1.1 あさましい [浅ましい] 2 adj-na,n 2.1 ひくつ [卑屈] adj あさましい [浅ましい] adj-na,n ひくつ [卑屈] -
Abjuration
n せんせい [宣誓] -
Ablation
n,vs せつじょ [切除] -
Ablation shield (rocket)
n ゆうじょ [融除] -
Ablative
n,gram だっかく [奪格] -
Ablative shield (rocket)
n ようはつ [溶発] -
Able
adj-na,n ゆうのう [有能] ゆうい [有為] -
Able-bodied
adj-na,n きょうそう [強壮] がんけん [頑健] -
Able (competent) man
n きれるおとこ [切れる男] -
Able individual
n しゅわんか [手腕家] -
Able man
Mục lục 1 n 1.1 はたらきで [働き手] 1.2 はたらきて [働き手] 1.3 できぶつ [出来物] n はたらきで [働き手] はたらきて...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.