- Từ điển Anh - Nhật
Absolute reality
n
しんにょ [真如]
Xem thêm các từ khác
-
Absolute respectful speech
n ぜったいけいご [絶対敬語] -
Absolute safety
adj-na,n じゅうぜん [十全] -
Absolute secrecy
adj-na,n ごくひ [極秘] -
Absolute temperature
n ぜったいおんど [絶対温度] -
Absolute value
n ぜったいち [絶対値] -
Absolute zero
n ぜったいれいど [絶対零度] -
Absolute zero (temp.)
n れいど [零度] -
Absolutely
Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 だんぜん [断然] 2 adj-na,n 2.1 だんだんこ [断断固] 2.2 だんだんこ [断断乎] 3 adv 3.1 まことに... -
Absolutely clear
n,vs とうてつ [透徹] -
Absolutely every little bit
adv かたっぱしから [片っ端から] -
Absolutely necessary
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しゅよう [須要] 2 n 2.1 ぜったいひつよう [絶対必要] adj-na,n しゅよう [須要] n ぜったいひつよう... -
Absolutely not
adj-pn とんだ -
Absolutely secure
n かっこふどう [確固不動] -
Absoluteness
adj-na,n-adv,n ぜったい [絶対] -
Absolutism
n ぜったいしゅぎ [絶対主義] アブソリューティズム -
Absolutism (phil.)
n ぜったいろん [絶対論] -
Absorbedly
n,vs うっとり -
Absorbency
n きゅうしつせい [吸湿性] -
Absorbent cotton
n だっしめん [脱脂綿] -
Absorbing power
n きゅうしゅうりょく [吸収力]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.