- Từ điển Anh - Nhật
Abundant leafage
n
じゅかい [樹海]
Xem thêm các từ khác
-
Abundant talent
n うよ [紆余] -
Abundantly
Mục lục 1 adj 1.1 おびただしい [夥しい] 2 n 2.1 おおく [多く] adj おびただしい [夥しい] n おおく [多く] -
Abuse
Mục lục 1 arch 1.1 きひ [譏誹] 2 n 2.1 わるぐち [悪口] 2.2 わるくち [悪口] 2.3 れいば [冷罵] 2.4 めんばばとう [面罵罵倒]... -
Abuse of confidentiality
n しゅひぎむいはん [守秘義務違反] -
Abuses of the times
n じだいのへい [時代の弊] -
Abusing someone to his (her) face
n,vs めんば [面罵] -
Abusive
Mục lục 1 adj 1.1 くちぎたない [口汚い] 2 n 2.1 くちさがない [口性無い] 2.2 くちさがない [口性ない] adj くちぎたない... -
Abusive language
Mục lục 1 n 1.1 もうげん [妄言] 1.2 ぼうげん [暴言] 1.3 ぼうげん [妄言] 1.4 にくまれぐち [憎まれ口] 1.5 どくぜつ [毒舌]... -
Abusive remarks
n もうひょう [妄評] ぼうひょう [妄評] -
Abusive word
n うじむし [蛆虫] -
Abutment
n かだい [架台] -
Abysmal valley
n せんじんのたに [千尋の谷] -
Abyss
Mục lục 1 n 1.1 ふち [淵] 1.2 ならくのそこ [奈落の底] 1.3 しんたん [深潭] 1.4 しんえん [深淵] n ふち [淵] ならくのそこ... -
Acacia
n アラビアゴムのき [アラビアゴムの木] アカシア -
Academia
n アカデミー -
Academic
Mục lục 1 adj-na 1.1 がっきゅうてき [学究的] 2 adj-na,n 2.1 アカデミック adj-na がっきゅうてき [学究的] adj-na,n アカデミック -
Academic ability
n がくさい [学才] -
Academic background
n がくれき [学歴] -
Academic bulletin
n がくほう [学報] -
Academic centre
n がくふ [学府]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.