- Từ điển Anh - Nhật
Accomplished (individual)
adj-na,n
ばくが [博雅]
はくが [博雅]
Xem thêm các từ khác
-
Accomplished lady
n けいしゅう [閨秀] -
Accomplished orator
n ゆうべんか [雄弁家] -
Accomplished villain
n きょうゆう [梟雄] -
Accomplishment
Mục lục 1 n 1.1 ならいごと [習い事] 1.2 たいせい [大成] 1.3 げい [芸] 1.4 かんてつ [貫徹] 1.5 かんすい [完遂] 2 n,vs 2.1... -
Accomplishments
Mục lục 1 n 1.1 げいのう [芸能] 1.2 げいどう [芸道] 1.3 げいごと [芸事] 1.4 けいこごと [稽古事] n げいのう [芸能] げいどう... -
Accomplishments (artistic ~)
n しょどう [諸道] しょげい [諸芸] -
Accord
Mục lục 1 n 1.1 こくさいきょうてい [国際協定] 1.2 きょうしん [協心] 1.3 アコード n こくさいきょうてい [国際協定]... -
According to
Mục lục 1 exp 1.1 によると 1.2 による 1.3 にてらして [に照らして] 2 exp,uk 2.1 によって [に因って] 3 n 3.1 よれば 3.2 よると... -
According to public opinion
n おおかたのひょうでは [大方の評では] -
According to witnesses
exp もくげきしゃによる [目撃者による] -
Accordingly
Mục lục 1 conj,uk 1.1 よって [因って] 1.2 よって [依って] 1.3 よって [仍って] 1.4 そこで [其処で] conj,uk よって [因って]... -
Accordion
Mục lục 1 n 1.1 てふうきん [手風琴] 1.2 アコーデオン 1.3 アコーディオン n てふうきん [手風琴] アコーデオン アコーディオン -
Accordion door
n アコーデオンドア アコーディオンドア -
Accordion pleats
n アコーデオンプリーツ アコーディオンプリーツ -
Account
Mục lục 1 n 1.1 はらい [払い] 1.2 つけだし [付出し] 1.3 つけだし [付け出し] 1.4 きじ [記事] 1.5 かいけい [会計] 1.6 アカウント... -
Account (e.g. bank)
n こうざ [口座] -
Account book
Mục lục 1 n 1.1 ちょうめん [帳面] 1.2 ちょうぼ [帳簿] 1.3 だいちょう [台帳] 1.4 けいさんぼ [計算簿] n ちょうめん [帳面]... -
Account book (Edo-period ~)
n だいふくちょう [大福帳] -
Account of a (sports) game
n かんせんき [観戦記] -
Account of a dream
n ゆめものがたり [夢物語] ゆめがたり [夢語り]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.