- Từ điển Anh - Nhật
Address
n
ゆきさき [行き先]
ばんち [番地]
ところばんち [所番地]
ところがき [所書き]
すみどころ [住み所]
すまい [住居]
すまい [住まい]
すまい [住い]
しょうれい [奨励]
しゅくしょ [宿所]
じゅうきょ [住居]
さしだしさき [差し出し先]
きょしょ [居所]
きょじゅうち [居住地]
えんぜつ [演説]
うわがき [上書き]
いどころ [居所]
いきさき [行き先]
アドレス
あてな [宛名]
あてな [宛て名]
あてしょ [宛所]
あてさき [宛先]
あてさき [宛て先]
n,vs
こうえん [講演]
Xem thêm các từ khác
-
Address (e.g. of house)
n じゅうしょ [住所] -
Address (on an envelope)
n なあて [名宛] -
Address (on envelope, etc.)
n おもてがき [表書き] おもてがき [表書] -
Address (on letter)
n かたがき [肩書き] かたがき [肩書] -
Address (package)
n,vs ひょうき [表記] -
Address (present ~)
n げんじゅうしょ [現住所] -
Address book
n じゅうしょろく [住所録] アドレスちょう [アドレス帳] -
Address to students
n くんじ [訓辞] -
Address to the gods
n さいもん [祭文] さいぶん [祭文] -
Addressed to
n,n-suf あて [宛て] あて [宛] -
Addressee
Mục lục 1 n 1.1 なあてにん [名宛人] 1.2 そうふさき [送付先] 1.3 じゅしんにん [受信人] 1.4 あいて [相手] n なあてにん... -
Addressing
n アドレッシング -
Addressing someone by last name only
n よびすて [呼び捨て] -
Adductor muscle
n かいばしら [貝柱] -
Adenoid
n せんよう [腺様] アデノイド -
Adenoids
n びじょう [鼻茸] はなたけ [鼻茸] -
Adenosine triphosphate
n アデノシンさんりんさん [アデノシン三燐酸] -
Adenovirus
n アデノウイルス -
Adept
Mục lục 1 adj-na,adv,n,uk 1.1 さすが [流石] 2 n 2.1 アデプト adj-na,adv,n,uk さすが [流石] n アデプト -
Adequacy
adj-na,n てきとう [適当] がいせつ [剴切]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.