- Từ điển Anh - Nhật
Agricultural land
n
のうち [農地]
Xem thêm các từ khác
-
Agricultural land commission
n のうちいいんかい [農地委員会] -
Agricultural machinery and equipment
n のうきぐ [農機具] -
Agricultural people
n のうこうみんぞく [農耕民族] -
Agricultural produce
n のうさくぶつ [農作物] のうさんぶつ [農産物] -
Agricultural products
n のうさん [農産] -
Agricultural school
n のうがっこう [農学校] -
Agricultural soldiers
n とんでんへい [屯田兵] -
Agricultural species
n さいばいしゅ [栽培種] -
Agriculture
Mục lục 1 n 1.1 のうこう [農耕] 1.2 のうがく [農学] 1.3 のう [農] 1.4 アグリカルチャー 1.5 のうじ [農事] 1.6 のうぎょう... -
Agriculture Minister
n のうしょう [農相] -
Agriculture and forestry
n のうりん [農林] -
Agriculture and horticulture
n のうげい [農芸] -
Agriculture and industry
n のうこう [農工] -
Agriculture in urban areas
n きんこうのうぎょう [近郊農業] -
Agrippa
n さかご [逆子] -
Ague
n ふるい [震い] おかん [悪寒] -
Ah
int あら -
Ah!
Mục lục 1 int,uk 1.1 ああ [嗟] 1.2 ああ [吁] 1.3 ああ [於乎] 1.4 ああ [嗟夫] 1.5 ああ [嗟乎] 1.6 ああ [於戯] 1.7 ああ [噫]... -
Ahead
Mục lục 1 n 1.1 まえに [前に] 1.2 アヘッド 2 adv 2.1 おさきに [お先に] 3 adv,n 3.1 さきに [先に] n まえに [前に] アヘッド... -
Ahead of time
n はやめに [早目に]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.