Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Air conditioner

Mục lục

n

ルームクーラー
クーラー
エアコンディショナー
くうちょうせつび [空調設備]
エアコン

Xem thêm các từ khác

  • Air conditioning

    Mục lục 1 n 1.1 れいだんぼう [冷暖房] 1.2 エアコンディショニング 1.3 くうきちょうせい [空気調整] 1.4 エアコン 2...
  • Air cooling

    n くうれい [空冷]
  • Air curtain

    n エアカーテン
  • Air cushion

    n エアクッション くうきまくら [空気枕]
  • Air defense

    n ぼうくう [防空]
  • Air defense artillery

    n ぼうくうほう [防空砲]
  • Air dome

    n エアドーム
  • Air door

    n エアドア
  • Air drop

    n くうちゅうとうか [空中投下]
  • Air duct

    n きどう [気道]
  • Air force

    n ひこうたい [飛行隊] エアフォース
  • Air force captain

    n くうぐんたいい [空軍大尉]
  • Air freight

    n くうゆかもつ [空輸貨物]
  • Air girl

    n エアガール
  • Air gun

    n くうきじゅう [空気銃] エアガン
  • Air hole

    Mục lục 1 n 1.1 くうきこう [空気孔] 1.2 かざあな [風穴] 1.3 かざまど [風窓] 1.4 かぜあな [風穴] n くうきこう [空気孔]...
  • Air hostess

    n エアホステス
  • Air intake

    n かざぐち [風口]
  • Air lane

    n-adv,n-t くうろ [空路]
  • Air letter

    n こうくうしょかん [航空書簡]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top