- Từ điển Anh - Nhật
Air mass
n
きだん [気団]
Xem thêm các từ khác
-
Air mattress
n,abbr エアマット -
Air mobile
n くうちゅうきどう [空中機動] -
Air of importance
Mục lục 1 n 1.1 もったい [物体] 1.2 もったい [勿体] 1.3 えらそうなふう [偉そうな風] n もったい [物体] もったい [勿体]... -
Air or style of disinterestedness
n ぜんみ [禅味] -
Air pad
n エアパッド -
Air pageant
n エアページェント -
Air people
n エアピープル -
Air pipe
n そうきかん [送気管] -
Air pluviation
vs くうちゅうらっか [空中落下] -
Air pocket
Mục lục 1 n 1.1 エアポケット 1.2 くうきこう [空気孔] 1.3 しんくうたい [真空帯] n エアポケット くうきこう [空気孔]... -
Air pollution
n くうきおせん [空気汚染] たいきおせん [大気汚染] -
Air pot
n エアポット -
Air power
n くうぐんりょく [空軍力] -
Air propeller boat
n プロペラせん [プロペラ船] -
Air pump
n エアポンプ -
Air quality index (AQI)
n たいきしつしひょう [大気質指標] -
Air raid
Mục lục 1 n 1.1 くうちゅうばくげき [空中爆撃] 1.2 たいちこうげき [対地攻撃] 1.3 くうしゅう [空襲] n くうちゅうばくげき... -
Air raid alarm
n くうしゅうけいほう [空襲警報] -
Air resistance
n くうきていこう [空気抵抗] -
Air rifle
n くうきじゅう [空気銃] エアライフル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.