- Từ điển Anh - Nhật
Airborne Division
n
くうていしだん [空挺師団]
Xem thêm các từ khác
-
Airborne cargo
n くうゆかもつ [空輸貨物] -
Airborne early-warning system
n そうきけいかいき [早期警戒機] -
Airborne troops
n くうていぶたい [空挺部隊] -
Airbrush
n エアブラシ -
Airbus
n エアバス -
Aircraft
n こうくうき [航空機] -
Aircraft carrier
n こうくうぼかん [航空母艦] くうぼ [空母] -
Airdrop
n,vs とうか [投下] -
Airfare
n こうくううんちん [航空運賃] -
Airflow
n つうき [通気] -
Airhead
n あほんだら アーパー -
Airily
n ひょうひょう [漂漂] ひょうひょう [漂々] -
Airing of books
n ばくしょ [曝書] -
Airing out
n むしぼし [虫干し] -
Airline
n エアライン -
Airline company
n こうくうがいしゃ [航空会社] -
Airmail
n ひこうびん [飛行便] こうくうゆうびん [航空郵便] -
Airplane
n ひこうき [飛行機] -
Airplane taking off from a warship
n はっかん [発艦]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.