- Từ điển Anh - Nhật
Allusion
Xem thêm các từ khác
-
Alluvial
n ちゅうせき [沖積] -
Alluvial fan or delta
n せんじょうち [扇状地] -
Alluvial period
n ちゅうせきせい [沖積世] ちゅうせきき [沖積期] -
Alluvial series
n ちゅうせきとう [沖積統] -
Alluvial soil
n ちゅうせきど [沖積土] -
Alluvial stratum
n ちゅうせきそう [沖積層] -
Alluvium
n ちゅうせきそう [沖積層] -
Ally
Mục lục 1 n 1.1 めいほう [盟邦] 1.2 よこく [与国] 1.3 みかた [味方] 1.4 みかた [身方] n めいほう [盟邦] よこく [与国]... -
Ally (of another nation)
n どうめいこく [同盟国] -
Alma mater
n しゅっしんこう [出身校] ぼこう [母校] -
Alma mater clique
n がくばつ [学閥] -
Almanac
n こよみ [暦] アルマナック -
Almanac of seasonal words (for haiku poets)
n さいじき [歳時記] -
Almighty
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 ばんのう [万能] 1.2 まんのう [万能] 2 adj-na,n 2.1 ぜんのう [全能] 2.2 オールマイティー adj-no,n ばんのう... -
Almond
Mục lục 1 n 1.1 はたんきょう [巴旦杏] 1.2 アーモンド 1.3 へんとう [扁桃] n はたんきょう [巴旦杏] アーモンド へんとう... -
Almond oil
n へんとうゆ [扁桃油] -
Almost
Mục lục 1 adv 1.1 あやうく [危うく] 1.2 まず [先ず] 1.3 すんでのことに [既の事に] 2 n 2.1 くぶ [九分] 2.2 すんでのところで... -
Almost all
n-adv,n おおかた [大方] -
Alms
Mục lục 1 n 1.1 ごうりき [合力] 1.2 ふせ [布施] 1.3 ほどこしもの [施し物] 1.4 せもつ [施物] n ごうりき [合力] ふせ... -
Almsgiving
n きしゃ [喜捨]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
