Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Alone

Mục lục

n

たんどくで [単独で]
ひとりぼっち [一人ぼっち]
ひとりで [独りで]
ひとりで [一人で]
ひとりぼっち [独りぼっち]

n-adv,n-t

たんしん [単身]

adv,n

ひとり [独り]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top