Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Amassing of wealth

n,vs

ちくざい [蓄財]

Xem thêm các từ khác

  • Amaterasu Oomikami

    Mục lục 1 n 1.1 あまてらすおおみかみ [天照大神] 1.2 てんしょうこうだいじん [天照皇大神] 1.3 あまてらすおおみかみ...
  • Amateur

    Mục lục 1 n 1.1 もんがいかん [門外漢] 1.2 しろうと [素人] 1.3 アマチュア 2 n,abbr 2.1 アマ n もんがいかん [門外漢] しろうと...
  • Amateur dramatic performance

    n しろうとしばい [素人芝居]
  • Amateur radio

    n アマチュアむせん [アマチュア無線]
  • Amateur radio station

    n アマチュアむせんきょく [アマチュア無線局]
  • Amateur sumo wrestling

    n くさずもう [草相撲]
  • Amateur theatricals

    n しろうとしばい [素人芝居]
  • Amateur word (in art)

    n とのさましごと [殿様仕事]
  • Amateurish

    adj しろうとくさい [素人臭い]
  • Amateurism

    n アマチュアリズム だんなげい [旦那芸]
  • Amateurism (in art)

    n とのさまげい [殿様芸]
  • Amaurosis

    Mục lục 1 n 1.1 くろそこひ [黒底翳] 1.2 こくないしょう [黒内障] 1.3 あきめくら [明き盲] 1.4 くろそこひ [黒内障] n...
  • Amazed or stunned expression

    n あきれがお [呆れ顔]
  • Amazement

    n いっきょう [一驚]
  • Amazing

    Mục lục 1 io,adj 1.1 すさまじい [凄じい] 2 adj 2.1 すごい [凄い] 2.2 すさまじい [凄まじい] 3 exp 3.1 おどろくべき [驚くべき]...
  • Amazing ability

    n かいわん [快腕]
  • Amazon River

    n アマゾンがわ [アマゾン川]
  • Amazonian troops

    n じょうしぐん [娘子軍]
  • Amazons

    n じょうしぐん [娘子軍]
  • Ambassador

    n たいし [大使] アンバサダー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top