- Từ điển Anh - Nhật
Ambassador-level conference
n
たいしきゅうかいだん [大使級会談]
Xem thêm các từ khác
-
Ambassador extraordinary and plenipotentiary
n とくめいぜんけんたいし [特命全権大使] -
Ambassador plenipotentiary
n ぜんけんたいし [全権大使] -
Ambassador to Japan
n ちゅうにちたいし [駐日大使] -
Amber
Mục lục 1 n 1.1 あめいろ [飴色] 1.2 アンバー 1.3 こはく [琥珀] n あめいろ [飴色] アンバー こはく [琥珀] -
Amber (colour)
n こはくいろ [琥珀色] -
Amber colour
n べっこういろ [鼈甲色] -
Ambergris
n りゅうぜんこう [竜涎香] -
Amberjack
n,uk はまち [鰤] ぶり [鰤] -
Ambiance
n アンビアンス -
Ambidextrous (person)
n りょうてきき [両手利] -
Ambience
n ふんいき [雰囲気] -
Ambiguity
n あいまいさ [曖昧さ] -
Ambiguity (of a word)
n たぎせい [多義性] -
Ambiguous
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 あいまい [曖昧] 1.2 もうろう [朦朧] 1.3 ふめい [不明] 1.4 なまにえ [生煮え] 1.5 かいじゅう [晦渋]... -
Ambition
Mục lục 1 n 1.1 たいし [大志] 1.2 こうみょうしん [功名心] 1.3 こうじょうしん [向上心] 1.4 たいぼう [大望] 1.5 たいがん... -
Ambitious (heroic) undertaking
n そうきょ [壮挙] -
Ambitious person
n やしんか [野心家] -
Ambitious plan (enterprise)
n ゆうと [雄図] -
Ambitious undertaking
Mục lục 1 n 1.1 そうと [壮途] 1.2 そうと [壮図] 1.3 ゆうと [勇図] n そうと [壮途] そうと [壮図] ゆうと [勇図] -
Ambivalence
n アンビバレンス あいぞうへいそん [愛憎併存]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.