- Từ điển Anh - Nhật
Ambulance
Xem thêm các từ khác
-
Ambulance and fire brigade emergency tel. no. (in Japan)
n ひゃくじゅうきゅうばん [一一九番] ひゃくじゅうきゅうばん [119番] -
Ambulance helicopter
n きゅうきゅうヘリコプター [救急ヘリコプター] -
Ambulatory evening vendor of noodles (or the noodles themselves)
n よたかそば [夜鷹蕎麦] よなきそば [夜鳴き蕎麦] -
Ambulatory vending of snacks in a theater or stadium
n なかうり [中売り] -
Ambush
Mục lục 1 n 1.1 せんぷく [潜伏] 1.2 ふせぜい [伏勢] 1.3 ふくへい [伏兵] 1.4 ふせぜい [伏せ勢] 1.5 ふくぜい [伏勢] 2... -
Ambush attack
n ようげき [要撃] げいげき [迎撃] -
Ameboid movement
n アメーバうんどう [アメーバ運動] -
Amen
Mục lục 1 n 1.1 アーメン 2 conj,int 2.1 なむ [南無] n アーメン conj,int なむ [南無] -
Amender
n しゅうせいしゃ [修正者] -
Amendment
n,vs かいせい [改正] しゅうせい [修正] -
Amenity
n かいてきさ [快適さ] アメニティー -
America
Mục lục 1 n 1.1 べいこく [米国] 1.2 アメリカ 2 uk 2.1 あめりか [亜米利加] n べいこく [米国] アメリカ uk あめりか [亜米利加] -
America and China
n べいちゅう [米中] -
America and England
n べいえい [米英] -
America and France
n べいふつ [米仏] -
America and Germany
n べいどく [米独] -
American
n アメリカン -
American-English
n べいえい [米英] -
American-French
n べいふつ [米仏] -
American-German
n べいどく [米独]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.