- Từ điển Anh - Nhật
Amharic language (official language of Ethiopia)
n
アムハリクご [アムハリク語]
Xem thêm các từ khác
-
Amiability
n ひとずき [人好き] -
Amiable
Mục lục 1 adj 1.1 ひとなつこい [人懐こい] 1.2 やさしい [優しい] 1.3 ひとなつっこい [人懐っこい] 2 n 2.1 あいそのいい... -
Amicable
adj-na ゆうこうてき [友好的] -
Amidst
n うちに [裏に] -
Amigashira
n あみがしら [網頭] -
Amino-acid fermentation
n アミノさんはっこう [アミノ酸発酵] -
Amino-sugar
n アミノとう [アミノ糖] -
Amino acid
n アミノさん [アミノ酸] -
Amino group
n アミノき [アミノ基] -
Amitabha
n,abbr みだ [弥陀] -
Amitabha (Budd. deity)
n あみだ [阿弥陀] -
Amity
Mục lục 1 n 1.1 こうぎ [交宜] 1.2 こうぎ [交誼] 1.3 しゅうこう [修好] 1.4 ゆうこう [友交] 1.5 しゅうこう [修交] n こうぎ... -
Amity treaty
n しゅうこうじょうやく [修好条約] -
Ammonia
n アンモニア -
Ammonia soda process
n アンモニアソーダほう [アンモニアソーダ法] -
Ammonia water
n アンモニアすい [アンモニア水] -
Ammonite
n アンモナイト -
Ammonite (traditional name)
n きくいし [菊石] -
Ammonium
n アンモニウム -
Ammonium chloride
n えんかアンモニウム [塩化アンモニウム] えんあん [塩安]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.