- Từ điển Anh - Nhật
Among (them)
adv
なかには [中には]
Xem thêm các từ khác
-
Among ones people (group, friends)
adj-no,n なかまうち [仲間内] -
Among other things
n なかんづく [就中] -
Among rocks
n いわま [岩間] -
Among the mountains
n さんかん [山間] さんちゅう [山中] -
Amor
n あいのかみ [愛の神] -
Amorous
Mục lục 1 adj 1.1 いろっぽい [色っぽい] 2 adj-na,n 2.1 たじょう [多情] adj いろっぽい [色っぽい] adj-na,n たじょう [多情] -
Amorous anecdote
n えんしょうこばなし [艶笑小話] -
Amorous glance
n いろめ [色目] しゅうは [秋波] -
Amorous man
n びかちょう [鼻下長] -
Amorous woman
n おとこずき [男好き] -
Amorphous
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 むていけい [無定形] 2 n 2.1 ひしょうしつ [非晶質] 2.2 アモルファス adj-na,n むていけい [無定形]... -
Amorphous metal
n アモルファスきんぞく [アモルファス金属] -
Amorphous semiconductor
n アモルファスはんどうたい [アモルファス半導体] -
Amorphous solar cell
n アモルファスたいようでんち [アモルファス太陽電池] -
Amortization
n しょうかん [償還] しょうきゃく [償却] -
Amortization fund
n げんさいききん [減債基金] -
Amount
Mục lục 1 n 1.1 かがく [価額] 1.2 ぶんりょう [分量] 1.3 たか [高] 1.4 たか [多寡] 2 n,n-suf 2.1 りょう [量] 3 n-adv,n,n-suf... -
Amount (extent) of damage
n ひがいがく [被害額] -
Amount allotted
n ぶんたんがく [分担額] -
Amount billed or claimed
n せいきゅうがく [請求額]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.