- Từ điển Anh - Nhật
Anomaly
n
へんちょう [変調]
Xem thêm các từ khác
-
Anonym
n アノニム -
Anonymity
Mục lục 1 n 1.1 とくめい [匿名] 1.2 とくめいせい [匿名性] 2 adj-no,n 2.1 むめい [無名] n とくめい [匿名] とくめいせい... -
Anonymous
Mục lục 1 n 1.1 アノニマス 1.2 さくしゃしらず [作者不知] 1.3 さくしゃみしょう [作者未詳] 1.4 よみびとしらず [読み人知らず]... -
Anonymous bank account
n むきめいよきん [無記名預金] -
Anonymous criticism
n とくめいひひょう [匿名批評] -
Anonymous person
n むめいし [無名氏] -
Anorak
n アノラック -
Anorexia
Mục lục 1 n 1.1 アノレクシア 1.2 きょしょくしょう [拒食症] 1.3 しょくよくふしん [食欲不振] n アノレクシア きょしょくしょう... -
Another
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 べっこ [別個] 1.2 べっこ [別箇] 2 adj-na,adv,col 2.1 いまいち [今一] 3 n,pol 3.1 ひとさま [人様]... -
Another (different) book
n べつのほん [別の本] -
Another affair
n べつじ [別事] べつぎ [別儀] -
Another attempt
n さいきょ [再挙] -
Another book
n いほん [異本] -
Another company
n たしゃ [他社] -
Another course
n べっか [別科] -
Another cup
Mục lục 1 n 1.1 おかわり [御代わり] 1.2 おかわり [お代り] 1.3 おかわり [お代わり] 1.4 おかわり [御代り] n おかわり... -
Another day
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 ごじつ [後日] 1.2 ごにち [後日] 2 n 2.1 またのひ [又の日] n-adv,n-t ごじつ [後日] ごにち [後日]... -
Another direction
n-adv,n-t ためん [他面] -
Another drink in the morning
n むかえざけ [迎え酒] -
Another family
n たけ [他家]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.