- Từ điển Anh - Nhật
Another surname
n
たせい [他姓]
Xem thêm các từ khác
-
Another temple
n たざん [他山] -
Another thing
n べつもの [別物] -
Another time
Mục lục 1 n 1.1 いずれまた [何れまた] 1.2 べつじ [別時] 2 adv 2.1 あらためて [改めて] 3 n-adv,n-t 3.1 こんど [今度] n いずれまた... -
Another try
vs ひとおし [一押し] -
Another type of gun
n たのしきのじゅう [他の式の銃] -
Another victory
n さいしょう [再勝] -
Another village
n たそん [他村] -
Another word
n にのく [二の句] -
Another world
n べっせかい [別世界] べってんち [別天地] -
Answer
Mục lục 1 n,vs 1.1 おうとう [応答] 1.2 とうべん [答弁] 1.3 かいとう [解答] 1.4 へんじ [返事] 2 n 2.1 こたえ [答] 2.2 うけこたえ... -
Answer a roll call for another
n,vs だいへん [代返] -
Answer column (section)
n かいとうらん [解答欄] -
Answer phone
n アンサホン -
Answer respectively agreement or disagreement
n いやおう [否応] -
Answer sheet
n かいとうようし [解答用紙] -
Answering machine
n るすでん [留守電] るすばんでんわ [留守番電話] -
Answering question by question
n いちもんいっとう [一問一答] -
Answering to
n,vs がいとう [該当] -
Ant
n あり [蟻] -
Ant lion
n ありじごく [蟻地獄]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.