Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Antedating

n

じぜんひづけ [事前日付]

Xem thêm các từ khác

  • Antelope

    n れいよう [羚羊]
  • Antenatal training

    n たいきょう [胎教]
  • Antenna

    Mục lục 1 n 1.1 アンテナ 1.2 しょっかく [触角] 1.3 くうちゅうせん [空中線] n アンテナ しょっかく [触角] くうちゅうせん...
  • Antenna shop

    n アンテナショップ
  • Anteroom

    n よりつき [寄り付き] ひかえのま [控えの間]
  • Anthem

    n しょうか [頌歌]
  • Anthill

    n ありづか [蟻塚]
  • Anthology

    Mục lục 1 n 1.1 アンソロジー 1.2 ししょう [詩抄] 1.3 もしおぐさ [藻塩草] 1.4 ぶねん [文苑] 1.5 ぶんしゅう [文集] 1.6...
  • Anthology (of poems)

    n しかしゅう [詞華集]
  • Anthracite

    n むえんたん [無煙炭]
  • Anthrax

    n たんそびょう [炭疽病] たんそきん [炭疽菌]
  • Anthropoid

    n るいじんえん [類人猿]
  • Anthropoid ape

    n じんるいえん [人類猿]
  • Anthropoid fossil

    n かせきるいじんえん [化石類人猿]
  • Anthropologist

    n じんるいがくしゃ [人類学者]
  • Anthropology

    n にんげんがく [人間学] じんるいがく [人類学]
  • Anthropophobia

    n たいじんきょうふしょう [対人恐怖症]
  • Anti-

    Mục lục 1 n 1.1 アンチ 2 n,vs 2.1 はん [反] n アンチ n,vs はん [反]
  • Anti-... law

    n ぼうしほう [防止法]
  • Anti-American

    n はんべい [反米]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top