- Từ điển Anh - Nhật
Anti-cancer (cancer-inhibiting) drug
n
せいがんざい [制癌剤]
Xem thêm các từ khác
-
Anti-corrosive
n さびどめ [錆止め] -
Anti-dumping duties
n ダンピングかんぜい [ダンピング関税] -
Anti-establishment
n アンチエスタブリッシュメント はんたいせい [反体制] -
Anti-foreign
n はいがい [排外] -
Anti-foreign movement
n はいがいうんどう [排外運動] -
Anti-globalization
n はんグローバリゼーション [反グローバリゼーション] -
Anti-highjack law
n ハイジャックぼうしほう [ハイジャック防止法] -
Anti-hypertensive agent
n けつあつこうかざい [血圧降下剤] -
Anti-imperialism
n はんていこくしゅぎ [反帝国主義] はんてい [反帝] -
Anti-imperialist
n はんていこくしゅぎしゃ [反帝国主義者] -
Anti-impotence medication
abbr インポやく [インポ薬] -
Anti-mosquito incense
n かとりせんこう [蚊取り線香] かとりせんこう [蚊取線香] -
Anti-nuclear
n はんかく [反核] -
Anti-nuclear movement
n はんかくうんどう [反核運動] -
Anti-pollution measures
n こうがいたいさく [公害対策] -
Anti-roman
n アンチロマン -
Anti-skid device
n すべりどめ [滑り止め] -
Anti-smoking campaign
n けんえんうんどう [嫌煙運動] -
Anti-snow (device or facility or measure)
n ぼうせつ [防雪] -
Anti-static (elec)
n せいでんきぼうし [静電気防止]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.