Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Antibiotic

n

こうせいざい [抗生剤]

Xem thêm các từ khác

  • Antibiotic-resistant bacteria

    n たいせいきん [耐性菌]
  • Antibiotics

    n こうせいぶっしつ [抗生物質]
  • Antibody

    n めんえきたい [免疫体] こうたい [抗体]
  • Anticancer drug

    n こうがんざい [抗癌剤]
  • Anticipated

    adj-no,n,vs しょき [所期]
  • Anticipating

    Mục lục 1 n 1.1 さきくぐり [先潜り] 2 n,vs 2.1 さきまわり [先回り] n さきくぐり [先潜り] n,vs さきまわり [先回り]
  • Anticipation

    Mục lục 1 n,vs 1.1 きたい [期待] 1.2 もくさん [目算] 1.3 よそう [予想] 2 n 2.1 こころあて [心当て] 2.2 こころづもり [心積もり]...
  • Anticoagulant

    adj-na こうぎょうこ [抗凝固]
  • Anticoagulation

    adj-na こうぎょうこ [抗凝固]
  • Anticolonialism

    n はんしょくみんしゅぎ [反植民主義]
  • Anticommunist

    n はんきょう [反共]
  • Anticommunist (policies or measures)

    n ぼうきょう [防共]
  • Anticonvulsant

    n こうけいれんやく [抗痙攣薬] こうけいれんやく [抗けいれん薬]
  • Anticopying technology

    n ふくせいぼうしぎじゅつ [複製防止技術]
  • Antics

    n どうけ [道化]
  • Antidepressant

    n こううつ [抗うつ] こううつざい [抗うつ剤]
  • Antidote

    Mục lục 1 n 1.1 どくけし [毒消し] 1.2 げどくざい [解毒剤] 1.3 アンチドート 1.4 げどくやく [解毒薬] 1.5 ちゅうわざい...
  • Antifebrile

    Mục lục 1 n 1.1 げねつやく [解熱薬] 1.2 ねつさまし [熱冷まし] 1.3 げねつざい [解熱剤] n げねつやく [解熱薬] ねつさまし...
  • Antifebrile infusion

    n かっこんとう [葛根湯]
  • Antifeminism

    n アンチフェミニズム
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top