Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Antisubmarine

adj-no

たいせんすいかん [対潜水艦]

Xem thêm các từ khác

  • Antisymmetric

    adj-na はんたいしょうてき [反対称的]
  • Antitank gun

    n たいせんしゃほう [対戦車砲]
  • Antithesis

    Mục lục 1 n,vs 1.1 はん [反] 2 n 2.1 たいしょう [対照] 2.2 ついく [対句] 2.3 たいぐう [対遇] 2.4 たいきょく [対極] n,vs...
  • Antithesis (de: Antithese)

    n アンチテーゼ
  • Antitrade winds

    n はんたいぼうえきふう [反対貿易風]
  • Antitrust law

    n どくせんきんしほう [独占禁止法]
  • Antiwar demonstration

    n はんせんデモ [反戦デモ]
  • Antler

    n しかのつの [鹿の角]
  • Antonym

    Mục lục 1 n 1.1 はんたいご [反対語] 1.2 はんご [反語] 1.3 ついご [対語] 1.4 はんいご [反意語] 1.5 アントニム n はんたいご...
  • Anus

    n アヌス こうもん [肛門]
  • Anvil

    Mục lục 1 n 1.1 かなとこ [金床] 1.2 かなとこ [鉄床] 1.3 かなしき [金敷き] 1.4 かなしき [鉄敷き] n かなとこ [金床] かなとこ...
  • Anxiety

    Mục lục 1 n 1.1 ものおもい [物思い] 1.2 ゆうぐ [憂虞] 1.3 ゆうりょ [憂慮] 1.4 おそれ [虞] 1.5 こうこ [後顧] 1.6 きぐろう...
  • Anxiety (about the future)

    n こうこのうれい [後顧の憂い]
  • Anxiety disorder

    n ふあんしょうがい [不安障害]
  • Anxious look

    Mục lục 1 n 1.1 ゆうしょく [憂色] 1.2 うれいがお [憂い顔] 1.3 うれいがお [愁い顔] n ゆうしょく [憂色] うれいがお...
  • Anxious or pained sigh

    n あおいき [青息]
  • Anxious words

    n わびごと [佗言]
  • Anxiously

    adj きづかわしい [気遣わしい]
  • Any

    Mục lục 1 adv,uk 1.1 いずれも [何れも] 1.2 どれも [何れも] 1.3 どちらも [何方も] 2 adv 2.1 いやしくも [苟も] 2.2 なんらか...
  • Any and every thing

    n-adv,n-t いっさいがっさい [一切合切] いっさいがっさい [一切合財]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top