- Từ điển Anh - Nhật
Arabic numerals
n
さんようすうじ [算用数字]
Xem thêm các từ khác
-
Arabic script
n アラビアもじ [アラビア文字] -
Arable and grazing land
n のうぼくち [農牧地] -
Arable land
n たがやしうるとち [耕し得る土地] こうち [耕地] -
Arable soil
n こうど [耕土] -
Arachidonic acid
n アラキドンさん [アラキドン酸] -
Aramaic
n アラムご [アラム語] -
Aramid fibre
n アラミドせんい [アラミド繊維] -
Arbiter
n アービタ -
Arbitrarily
Mục lục 1 n 1.1 かってに [勝手に] 1.2 どくだんに [独断に] 2 adv 2.1 みだりに [猥りに] 2.2 みだりに [濫りに] 2.3 みだりに... -
Arbitrariness
Mục lục 1 n 1.1 しいせい [恣意性] 1.2 し [侈] 1.3 しい [恣意] 2 adj-na,n 2.1 せんおう [専横] 2.2 せんだん [専断] n しいせい... -
Arbitrary
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 にんい [任意] 2 adj-na,n 2.1 ほしいまま [擅] 3 n 3.1 どくだん [独断] 4 adj-na 4.1 いっぽうてき... -
Arbitrary action
Mục lục 1 n 1.1 せんこう [専行] 2 adj-na,n 2.1 せんだん [擅断] n せんこう [専行] adj-na,n せんだん [擅断] -
Arbitrary decision
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 せんだん [専断] 2 n 2.1 ひとりぎめ [独り決め] adj-na,n せんだん [専断] n ひとりぎめ [独り決め] -
Arbitrary panel layout
n へんけいゴマ [変形ゴマ] -
Arbitrary use of power
n せんけん [専権] -
Arbitration
Mục lục 1 n 1.1 ちょうてい [調停] 1.2 ちゅうさい [仲裁] 1.3 さいてい [裁定] 1.4 せいてい [裁定] 1.5 ちゅうさいさいばん... -
Arbitrator
Mục lục 1 n 1.1 とめおとこ [留め男] 1.2 ちゅうさいしゃ [仲裁者] 1.3 ちょうていしゃ [調停者] 1.4 ちゅうさいにん [仲裁人]... -
Arbor
Mục lục 1 n 1.1 あずまや [四阿] 1.2 あずまや [東屋] 1.3 きょうぼく [喬木] n あずまや [四阿] あずまや [東屋] きょうぼく... -
Arbor (bower) by a lake
n ちてい [池亭] -
Arbor Day
n しょくじゅさい [植樹祭]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.