- Từ điển Anh - Nhật
Archive (file)
n
しょこ [書庫]
Xem thêm các từ khác
-
Archive science
n しりょうかんがく [史料館学] -
Archiver
n アーカイバ -
Archives
Mục lục 1 n 1.1 こうぶんしょ [公文書] 1.2 ぶんしょ [文書] 1.3 こもんじょ [古文書] 1.4 こぶんしょ [古文書] 1.5 こうぶん... -
Archivist
n きろくがかり [記録係] -
Arctic Circle
n ほっきょくけん [北極圏] -
Arctic Ocean
Mục lục 1 n 1.1 ほっきょくかい [北極海] 1.2 ほっぴょうよう [北氷洋] 1.3 ほっきょくよう [北極洋] 1.4 ほくひょうよう... -
Arctic boots
n ぼうかんぐつ [防寒靴] -
Arctic clothes
n ぼうかんふく [防寒服] -
Arctic forests
n かんたいりん [寒帯林] -
Arctic tern
n きょくあじさし [極鰺刺] -
Ardent
Mục lục 1 n 1.1 アーデント 2 adj-na,n 2.1 せつ [切] 2.2 ねつれつ [熱烈] n アーデント adj-na,n せつ [切] ねつれつ [熱烈] -
Ardent cat lover (fancier)
n だいのねこずき [大の猫好き] -
Ardent desire
n ねつがん [熱願] -
Ardent love
Mục lục 1 n,vs 1.1 ねつあい [熱愛] 2 n 2.1 せつじょう [切情] n,vs ねつあい [熱愛] n せつじょう [切情] -
Ardent praise
n ねっさん [熱賛] -
Ardently
adv せつに [切に] -
Ardor
Mục lục 1 n 1.1 けっき [血気] 1.2 いきごみ [意気込み] 1.3 ねっけつ [熱血] n けっき [血気] いきごみ [意気込み] ねっけつ... -
Ardour
Mục lục 1 n 1.1 きせい [気勢] 1.2 けっき [血気] 1.3 えいき [鋭気] 1.4 ねつじょう [熱情] n きせい [気勢] けっき [血気]... -
Are able to get in (all ~)
v1 いりきれる [入り切れる] -
Area
Mục lục 1 n 1.1 くかく [区画] 1.2 へん [辺] 1.3 エリア 1.4 ちいき [地域] 1.5 りょういき [領域] 1.6 ちほう [地方] 1.7 めんせき...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.