- Từ điển Anh - Nhật
Arid region
n
かんそうちたい [乾燥地帯]
Xem thêm các từ khác
-
Aries
n おひつじざ [牡羊座] -
Arise in great numbers
n,vs ひゃくしゅつ [百出] -
Arista
n のぎ [芒] -
Aristocracy
Mục lục 1 n 1.1 きぞくせいじ [貴族政治] 1.2 かちゅう [華冑] 1.3 アリストクラシー n きぞくせいじ [貴族政治] かちゅう... -
Aristocrat
Mục lục 1 n 1.1 アリストクラット 1.2 きじん [貴人] 2 adj-no,n 2.1 きぞく [貴族] n アリストクラット きじん [貴人] adj-no,n... -
Aristocrat and plebeian
n そんぴ [尊卑] -
Aristocrat taking a break during a trip in a palanquin
Mục lục 1 n 1.1 のだて [野点て] 1.2 のだて [野点] 2 iK 2.1 のだて [野立て] n のだて [野点て] のだて [野点] iK のだて... -
Aristocratic
adj-na きぞくてき [貴族的] -
Arita ware (porcelain)
Mục lục 1 n 1.1 ありたやき [有田焼き] 2 io,n 2.1 ありたやき [有田焼] n ありたやき [有田焼き] io,n ありたやき [有田焼] -
Arithmetic
Mục lục 1 n 1.1 さんすう [算数] 1.2 さんぽう [算法] 1.3 さんじゅつ [算術] 1.4 すうがく [数学] n さんすう [算数] さんぽう... -
Arithmetic average
n たんじゅんへいきん [単純平均] -
Arithmetic mean
n そうかへいきん [相加平均] -
Arithmetic progression
n とうさすうれつ [等差数列] -
Arithmetic series
n とうさきゅうすう [等差級数] -
Arithmetic unit
n えんざんそうち [演算装置] -
Arithmetical computation
n,vs さんじゅつけいさん [算術計算] -
Arithmetical mean
n ちゅうすう [中数] さんじゅつへいきん [算術平均] -
Arithmetical progression
n さんじゅつきゅうすう [算術級数] -
Ark of the Lord
n しゅのはこ [主の箱] -
Ark shell (used as neta)
n あかがい [赤貝]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.