Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Armature

n

はつでんし [発電子]
でんきし [電機子]

Xem thêm các từ khác

  • Armchair

    n アームチェア
  • Armed

    n,vs ぶそう [武装]
  • Armed attack

    n ぶりょくこうげき [武力攻撃]
  • Armed conflict

    n ぶりょくせん [武力戦] ぶりょくしょうとつ [武力衝突]
  • Armed diplomacy

    n ぶりょくがいこう [武力外交]
  • Armed forces

    Mục lục 1 n 1.1 ぐんぺい [軍兵] 1.2 ぐんぴょう [軍兵] 1.3 ぐんびょう [軍兵] n ぐんぺい [軍兵] ぐんぴょう [軍兵] ぐんびょう...
  • Armed group

    n ぶそうしゅうだん [武装集団]
  • Armed intervention

    Mục lục 1 n 1.1 ぶりょくかいにゅう [武力介入] 1.2 ぐんじかいにゅう [軍事介入] 1.3 ぶりょくかんしょう [武力干渉]...
  • Armed might

    n ぶりょく [武力]
  • Armed neutrality

    n ぶそうちゅうりつ [武装中立]
  • Armed peace

    n ぶそうへいわ [武装平和]
  • Armed police

    n ぶそうけいかん [武装警官]
  • Armed ship

    n ぶそうせん [武装船]
  • Armed soldier

    n ひょうじょう [兵仗] へいじょう [兵仗]
  • Armed uprising

    n ぶそうほうき [武装蜂起]
  • Armed warrior

    n こうへい [甲兵]
  • Armed with a sword

    n,vs たいけん [帯剣]
  • Armenia (Armyanskaya)

    n アルメニア
  • Armful

    n ごうほう [合抱] かかえ [抱え]
  • Armhole

    n そでぐり [袖刳り]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top